|
Băng Đồng Nữ
|
|
1.
|
Vũ Ngọc Hoàn (Thanh-Niên Tỵ-Nạn)
|
|
2.
|
Phạm Laurence (LQ THSV-AM)
|
|
3.
|
Nguyễn Trang (LQ THSV-AM)
|
|
|
Băng Đồng Nam
|
|
1.
|
Nguyễn Hoàng Vinh (TTSHTTN Oslo)
|
6"14
|
2.
|
Thắng (Anh quốc)
|
6"30
|
3.
|
Trang Albert (Thanh-Niên Tỵ-Nạn)
|
6"40
|
|
80 th Nữ
|
|
1.
|
Lê thị Mộng Hương (TTSHTTN Oslo)
|
12"3
|
2.
|
Lương Julie (TTSHTTN Oslo)
|
12"5
|
3.
|
Lê thị Tuyết Thẩm (TCSH ĐÙc)
|
12"7
|
|
100 th Nam
|
|
1.
|
Cường (AQ)
|
11"8
|
2.
|
La Hồng Hải (LQ THSV-AM)
|
12"2
|
3.
|
Võ Anh Tú (Thanh-Niên Tỵ-Nạn)
|
12"7
|
|
400 th Nam
|
|
1.
|
Nguyễn Hoàng Vinh (TTSHTTN Oslo)
|
59"8
|
2.
|
Bành văn Danh (LQ THSV-AM)
|
1'1"
|
3.
|
Trần Nhân (Thanh-Niên Tỵ-Nạn)
|
1'8"
|
|
4 x 100 th Nam
|
|
1.
|
Anh Quốc
|
51"4
|
2.
|
Trung-Tâm Sinh-Hoạt Thanh-Thiếu-Niên Oslo
|
51"9
|
3.
|
LQ THSV-AM
|
52"5
|
|
1000 th Nam
|
|
1.
|
Nguyễn Ánh Dương (TTSHTTN Oslo)
|
3'15"3
|
2.
|
Nguyễn Hoàng Vinh (TTSHTTN Oslo)
|
3'19"8
|
3.
|
Trang Albert (Thanh-Niên Tỵ-Nạn)
|
3'21"6
|
|
Ném tạ Nữ
|
|
1.
|
Lê thị Tuyết Thẩm (TCSH ĐÙc)
|
10 th 15
|
2.
|
Lê thị Mộng Hương (TTSHTTN Oslo)
|
9 th 66
|
3.
|
Lương Julie (TTSHTTN Oslo)
|
8 th 52
|
|
Ném tạ Nam
|
|
1.
|
Hồ Bửu Đắc Chí (TCSH ĐÙc)
|
12 th 15
|
2.
|
Trang Albert (Thanh-Niên Tỵ-Nạn)
|
11 th 72
|
3.
|
Đặng Huy Hải (Thanh-Niên Tỵ-Nạn)
|
11 th 34
|
|
Nhẩy cao Nữ
|
|
1.
|
Lê thị Tuyết Nhung (TCSH ĐÙc)
|
1 th 20
|
2.
|
Lê thị Tuyết Thẩm (TCSH ĐÙc)
|
1 th 15
|
3.
|
Nguyễn Hai (Anh Quốc)
|
1 th 15
|
|
Nhẩy cao Nam
|
|
1.
|
Đặng Huy Hải (Thanh-Niên Tỵ-Nạn)
|
1 th 65
|
2.
|
Nguyễn quốc Việt (TCSH ĐÙc)
|
1 th 65
|
3.
|
Trần Thanh Triêu (TCSH ĐÙc)
|
1 th 60
|
|
Nhẩy Xa Nữ
|
|
1.
|
Lê thị Mộng Hương (TTSHTTN Oslo)
|
3 th 75
|
2.
|
Lương Julie (TTSHTTN Oslo)
|
3 th 60
|
3.
|
Vũ Ngọc Hoàn (Thanh-Niên Tỵ-Nạn)
|
3 th 53
|
|
Nhẩy Xa Nam
|
|
1.
|
Nguyễn Ánh Dương (TTSHTTN Oslo)
|
4 th 85
|
2.
|
Sébastien Tailhandier (LQ THSV-AM)
|
4 th 67
|
3.
|
Nguyễn Hoàng Vinh (TTSHTTN Oslo)
|
4 th 66
|
|
Điền-kinh Thiếu-Nhi
|
|
1.
|
Lê Hữu Hạnh Quyên (Liège)
|
|
1.
|
Julien Tailhandier (LQ THSV-AM)
|
|
1.
|
Trung (Anh Quốc)
|
|
1.
|
Steven (Anh Quốc)
|
|
1.
|
Tâm (TTSHTTN Oslo)
|
|
1.
|
Sheena (Anh Quốc)
|
|
1.
|
Anthony (Anh Quốc)
|
|
1.
|
Benjamin (Anh Quốc)
|
|
1.
|
Thanh (Anh Quốc)
|
|
1.
|
An Biên (Liège)
|
|
1.
|
Phong (LQ THSV-AM)
|
|
1.
|
Sandra (LQ THSV-AM)
|
|
|
Băng Đồng Toàn Đội
|
|
1.
|
Anh Quốc
|
|
2.
|
LQ THSV-AM
|
|
3.
|
Thanh-Niên Tỵ-Nạn
|
|
|
Điền-kinh Toàn-Đội
|
|
1.
|
Trung-Tâm Sinh-Hoạt Thanh-Thiếu-Niên Oslo
|
65 điểm
|
2.
|
Liên-Quân Aix-Marseille / THSVVN Paris
|
55 điểm
|
3.
|
Câu-Lạc-Bộ Việt-Nam Anh-Quốc A
|
54 điểm
|
|
Nữ Lực-Sĩ Điền-Kinh Xuất-Sắc
|
|
|
Lê Thị Mộng Hương (TTSHTTN Oslo)
|
|
|
Nam Lực-Sĩ Điền-Kinh Xuất-Sắc
|
|
|
Nguyễn Hoàng Vinh (TTSHTTN Oslo)
|
|